Một số hình ảnh khác (click để xem hình lớn hơn)
Thông số kỹ thuật
SPECIFICATIONS
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
ĐƠN VỊ
LG-460A/1000
LG-460A/1600
Centers height
Chiều cao tâm
mm
230
Max. Swing over bed
Đường kính lớn nhất của chi tiêt qua băng máy
460
Max. Swing over cross slide
Đường kính lớn nhất của chi tiết qua bàn xe dao
280
Swing in gap
Đường kính tiện qua hầu
660
Width of bed
Chiều rộng băng máy
300
Distance between centers
Chống tâm
1000
1600
Length of bed
Chiều dài băng máy
1960
2550
Spindle bore diameter
Đường kính lỗ trục chính
Ø70
Spindle nose
Mũi trục chính
No.
ASA A2-6
Spindle taper
Côn trục chính
M.T#6 1/2
Number of spindle speeds
Số cấp tốc độ trục chính
12 steps
Spindle speed range
Dải tốc độ trục chính
rpm
25-1800 rpm
Main motor power
Công suất động cơ trục chính
kw
3,75 (5HP)
Net weight
Trọng lượng máy
Kg
1650
1950
Shipping Dimensions
Kích thước đóng gói (DxRxC)
2400x1020x1530
2800x1020x1530
Hotline