Tính năng:
- Máy có cấu trúc chịu được tải trọng lớn. Nó có thể di chuyển dễ dàng thực
hiện vát mép kim loại với độ dầy và trọng lượng khác nhau.
- Máy thực hiện vát tối đa: -
SP12V 18mm với góc 300 trên kim loại tấm (Fe 40kg/mm2)
với tốc độ cắt 3m/phút
- SM20 26mm với góc 300 trên kim loại tấm
(Fe 40kg/mm2) với tốc độ cắt 2m/phút
- Máy có thể điều chỉnh góc nghiêng đơn giản từ 22030’ đến 550
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật
|
Unit
|
SP12V
|
SM20
|
Công suất động cơ
|
HP
|
0.8
|
3
|
Tốc độ vát mép trên phút
|
mt.
|
>3
|
> 2
|
Chiều sâu vát lớn nhất với thép 40kg/mm2
|
mm
|
18 at 30°
|
26 a 30°
|
Chiều sâu vát lớn nhất với thép 50kg/mm2
|
mm
|
15 at 30°
|
22 a 30°
|
Điều chỉnh góc vát
|
°
|
22°30' - 30°
37°30'
45° - 55°
|
22°30' - 30°
37°30'
45° - 55°
|
Vát góc với đường kính trong
|
mm
|
|
1000
|
Chiều dầy tấm kim loại nhỏ nhất/lớn nhất
|
mm.
|
6 - 40
|
8 - 50
|
Chiều rộng máy vát
|
mm.
|
350
|
523
|
Chiều sâu máy vát
|
mm.
|
500
|
785
|
Chiều cao máy vát
|
mm.
|
670
|
1110
|
Trọng lượng
|
kg.
|
105
|
340
|