Model
|
Đơn
vị
|
XL5036
|
XL5036A
|
XL5036B
|
Kích thước bàn máy
|
mm
|
360 x 1220
|
360 x 1250
|
360 x 1250
|
Khoảng cách từ tâm
trục chính tới trụ máy
|
mm
|
70 - 515
|
60 - 420
|
60 - 430
|
Khoảng cách từ mũi
trục chính tới bàn máy
|
mm
|
325
|
325
|
360
|
Số rãnh chữ T
|
|
3
|
3
|
3
|
Chiều rộng rãnh chữ T
|
mm
|
18
|
18
|
18
|
Khoảng cách giữa các
rãnh chữ T
|
mm
|
80
|
80
|
80
|
Hành trình dọc tối đa
của bàn máy
|
mm
|
600
|
600
|
1000
|
Hành trình ngang tối
đa của bàn máy
|
mm
|
250
|
320
|
340
|
Hành trình đứng tối đa
của bàn máy
|
mm
|
440
|
360
|
370
|
Côn mũi trục chính
|
|
7 : 24 ISO50
|
7 : 24 ISO50
|
7 : 24 ISO50
|
Số cấp tốc độ quay
trục chính
|
|
12
|
12
|
12
|
Phạm vi tốc độ quay
của trục chính
|
v/ph
|
60 - 1700
|
60 - 1700
|
60 - 1690
|
Góc xoay của đầu phay
|
độ
|
+ 45
|
+ 45
|
+ 45
|
Số cấp tốc độ ăn dao
|
|
8
|
8
|
8
|