Thông số kỹ thuật
Specification
|
Đặc trưng kỹ
thuật
|
Đơn vị
|
XP12
|
Spindle Speed
|
Tốc độ trục chính
|
rpm
|
10.000
|
Max. turning diameter
|
Đường kính tiện lớn nhất
|
mm
|
Ø12
|
Stroke X,Y,Z
|
Hành trình
X,Y,Z
|
mm
|
140/60/190
|
Main spindle
|
Công suất trục chính
|
kw
|
1.5/2.2
|
Coolant tank capacity
|
Thể tích thùng làm mát
|
lít
|
100
|
Weight
|
Trọng lượng máy
|
kgs
|
1450
|
|