Một số hình ảnh khác (click để xem hình lớn hơn)
Thông số kỹ thuật
Specification
Đặc trưng kỹ thuật
Đơn vị
UT-200
Swing over bed
Đường kính tiện qua băng máy
mm
505
Swing over carriage
đường kính tiện qua bàn xe dao
318
Max turning diameter
Đường kính tiện lớn nhất
350
Max turning length
Chiều dài tiện lớn nhất
570/1000
Spindle nose
Kiểu mũi trục chính
A2-6
Power chuck diameter
Đường kính mâm cặp
6-10″
Spindle speed
Tốc độ trục chính
Vòng/phút
4500
X axis travel
Hành trình trục X
220
Z axis travel
Hành trình trục Z
600/1100
Machine weight
Trong lượng máy
kgs
3700
Hotline