Item
|
Unit
|
DB703
|
Worktable
size (LxW)
Kích thước bàn (LxW)
|
mm
|
436 x 316
|
Table
travel(XxY)
Hành
trình bàn (XxY)
|
mm
|
300 x 400
|
Z
axis travel
Hành
trình trục Z
|
mm
|
270+300
|
Max.
drilling depth
Chiều
sâu khoan lớn nhất
|
mm
|
0~300
|
Max.
drilling speed
Tốc
độ khoan lớn nhất
|
mm/min
|
60
|
Max.
working current
Dòng
điện làm việc lớn nhất
|
A
|
30
|
Electrode diameter
Đường kính điện cực
|
mm
|
f0.3~f3.0
|
Load
of table
Khả
năng tải của bàn
|
Kg
|
200
|