THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Specification
|
Đặc trưng kỹ
thuật
|
Model: TC-2HA
|
Table
|
Table size
|
Kích thước bàn máy
|
325x1300mm
|
Working surface
|
Bề mặt làm việc
|
1300x325mm
|
T-slots
|
Rónh chữ T
|
18x3x63.5mm
|
Max. Table load
|
Khả năng tải tối đa của bàn máy
|
400kgs
|
Travel
|
X-axis
|
Trục X
|
1000mm
|
Y-axis
|
Trục Y
|
290mm/320mm/390mm(opt)
|
Z-axis
|
Trục Z
|
450mm
|
Spindle
|
Spindle speed
|
Tốc độ trục chính
|
85~1300rpm
|
Machine weight and packing
|
N.W.
|
Trọng lượng tịnh
|
2350kgs
|
G.W.
|
Tổng trọng lượng
|
2670kgs
|
Dimension
|
Kích thước máy
|
1640x1900x1840mm
|
Package dimension
|
Kích thước đóng gói
|
1740x1590x2100mm
|
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo qui định nhà sản xuất)