Đặc trưng kỹ thuật:
Specification
|
Đặc trưng kỹ
thuật
|
EV1020
|
ĐVT
|
Travel
|
Hành trình
|
|
|
X travel
|
Hành trình X
|
1020
|
mm
|
Y travel
|
Hành trình Y
|
520
|
mm
|
Z travel
|
Hành trình Z
|
540
|
mm
|
Distance from spindle nose to table top
|
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn
|
140 - 680
|
mm
|
Table
|
Bàn máy
|
|
|
Table size
|
Kích thước bàn
|
1020 X 520
|
mm
|
Max. Table load
|
Khả năng tải của bàn
|
500
|
kg
|
Table T-slot/Width/Spacing
|
Rãnh chữ T/ rộng/khoảng cách
|
5 x 18 x 100
|
mm
|
Spindle
|
Trục Chính
|
|
|
Spindle speed
|
Tốc độ trục chính
|
10.000
|
rpm
|
Taper
|
Đầu côn
|
40
|
BT
|
Spindle motor
|
Công suất động cơ trục chính
|
7,5
|
kw
|
Automatic tool changer
|
Bộ thay dao tự động
|
|
|
Tool storage capacity
|
Số lượng dao
|
24
|
pcs
|
Max. Tool diameter
|
Đường kính dao lớn nhất
|
90
|
mm
|
Max. Tool lenght
|
Chiều dài dao lớn nhất
|
300
|
mm
|
Max. Tool weight
|
Khối lượng dao lớn nhất
|
6
|
kg
|
Rapid speed
|
Tốc độ chạy nhanh trục
|
|
|
X Rapid speed
|
Tốc độ chạy nhanh trục X
|
36
|
m/phút
|
Y Rapid speed
|
Tốc độ chạy nhanh trục Y
|
36
|
m/phút
|
Z Rapid speed
|
Tốc độ chạy nhanh trục Z
|
24
|
m/phút
|
Cutting feed rate
|
Tốc độ cắt
|
10.000
|
mm/phút
|
Accuracy positioning A
|
Độ chính xác vị trí
|
0,01
|
mm
|
Accuracy repeatability
|
Độ chính xác lặp lại
|
0,007
|
mm
|
General
|
Đặc trưng tổng thể
|
|
|
Pneumatic supplier
|
Áp suất khí nén
|
5,5
|
kg/cm2
|
Power consumption
|
Công suất tiêu thụ
|
26,5
|
kva
|
Net weight
|
trọng lượng
|
5350
|
kg
|
|